ngói bò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngói bò+
- Ridge-tile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngói bò"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngói bò":
ngói bò ngôi báu - Những từ có chứa "ngói bò" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tiling pantile tegular tiler tile herring-bone slate corner-tile ridge-tile clapboard more...
Lượt xem: 512